Thứ hai 12/12 [14/11] Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Tất | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h25 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h33 |  | Thứ ba 13/12 [15/11] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 |  | Thứ tư 14/12 [16/11] Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Sâm | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 |  | Thứ năm 15/12 [17/11] Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Tỉnh | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h27 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h35 |  | Thứ sáu 16/12 [18/11] Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Quỷ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h35 |  | Thứ bảy 17/12 [19/11] Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Liễu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h36 |  | Chủ nhật 18/12 [20/11] Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Tinh | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h36 |  |
|