Thứ hai 26/12 [28/11] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Tâm | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h40 |  | Thứ ba 27/12 [29/11] Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Vĩ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h40 |  | Thứ tư 28/12 [30/11] Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tí Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Cơ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h41 |  | Thứ năm 29/12 [1/12] Ngày Ất Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Đẩu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h41 |  | Thứ sáu 30/12 [2/12] Ngày Bính Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Ngưu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h42 |  | Thứ bảy 31/12 [3/12] Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Nữ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h42 |  | Chủ nhật 1/1 [4/12] Ngày Mậu Tí Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Hư | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h43 |  |
|