Thứ hai 2/1 [5/12] Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Nguy | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h43 |  | Thứ ba 3/1 [6/12] Ngày Canh Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Thất | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 17h44 |  | Thứ tư 4/1 [7/12] Ngày Tân Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Bích | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 17h44 |  | Thứ năm 5/1 [8/12] Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Khuê | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 17h45 |  | Thứ sáu 6/1 [9/12] Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Lâu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h45 |  | Thứ bảy 7/1 [10/12] Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Vị | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h46 |  | Chủ nhật 8/1 [11/12] Ngày Ất Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Mão | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h46 |  |
|