Thứ hai 16/1 [19/12] Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Trương | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h50 |  | Thứ ba 17/1 [20/12] Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Dực | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h51 |  | Thứ tư 18/1 [21/12] Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Chẩn | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h51 |  | Thứ năm 19/1 [22/12] Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Giác | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h52 |  | Thứ sáu 20/1 [23/12] Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Cang | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h52 |  | Thứ bảy 21/1 [24/12] Ngày Mậu Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Đê | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h53 |  | Chủ nhật 22/1 [25/12] Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Phòng | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h53 |  |
|