Thứ hai 10/7 [17/6] Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Tâm | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 |  | Thứ ba 11/7 [18/6] Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Vĩ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 |  | Thứ tư 12/7 [19/6] Ngày Canh Tí Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Cơ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 |  | Thứ năm 13/7 [20/6] Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Đẩu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h20 |  | Thứ sáu 14/7 [21/6] Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Ngưu | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h19 |  | Thứ bảy 15/7 [22/6] Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Nữ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h19 |  | Chủ nhật 16/7 [23/6] Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Hư | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 |  |
|