Thứ hai 14/5 [29/3] Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Tâm | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 |  | Thứ ba 15/5 [1/4] Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Vĩ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 |  | Thứ tư 16/5 [2/4] Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Cơ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 |  | Thứ năm 17/5 [3/4] Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Đẩu | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 |  | Thứ sáu 18/5 [4/4] Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Ngưu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 |  | Thứ bảy 19/5 [5/4] Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Nữ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h19 |  | Chủ nhật 20/5 [6/4] Ngày Nhâm Tí Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Hư | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h20 |  |
|