Thứ hai 6/8 [25/6] Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Tâm | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 |  | Thứ ba 7/8 [26/6] Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Vĩ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 |  | Thứ tư 8/8 [27/6] Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Cơ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h14 |  | Thứ năm 9/8 [28/6] Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Đẩu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h14 |  | Thứ sáu 10/8 [29/6] Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Ngưu | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h13 |  | Thứ bảy 11/8 [1/7] Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Nữ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h13 |  | Chủ nhật 12/8 [2/7] Ngày Bính Tí Tháng Canh Thân Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Hư | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h12 |  |
|