Thứ hai 13/8 [3/7] Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Nguy | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h12 |  | Thứ ba 14/8 [4/7] Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Thất | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h11 |  | Thứ tư 15/8 [5/7] Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Bích | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h11 |  | Thứ năm 16/8 [6/7] Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Khuê | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 |  | Thứ sáu 17/8 [7/7] Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Lâu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 |  | Thứ bảy 18/8 [8/7] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Vị | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 |  | Chủ nhật 19/8 [9/7] Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Mão | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 |  |
|