Thứ hai 19/11 [13/10] Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Trương | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h27 |  | Thứ ba 20/11 [14/10] Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Dực | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 |  | Thứ tư 21/11 [15/10] Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Chẩn | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 |  | Thứ năm 22/11 [16/10] Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Giác | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h27 |  | Thứ sáu 23/11 [17/10] Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Cang | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h27 |  | Thứ bảy 24/11 [18/10] Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Đê | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h13 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h28 |  | Chủ nhật 25/11 [19/10] Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Phòng | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h28 |  |
|