Thứ hai 3/12 [27/10] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Nguy | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h19 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h29 |  | Thứ ba 4/12 [28/10] Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Thất | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h20 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h30 |  | Thứ tư 5/12 [29/10] Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Bích | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h20 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h30 |  | Thứ năm 6/12 [30/10] Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Khuê | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h21 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h30 |  | Thứ sáu 7/12 [1/11] Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tí Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Lâu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h22 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h30 |  | Thứ bảy 8/12 [2/11] Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tí Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Vị | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h22 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h31 |  | Chủ nhật 9/12 [3/11] Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tí Năm Mậu Tuất |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Mão | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h23 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h31 |  |
|