 | |  | Thứ bảy, ngày 18 tháng bảy, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 28 tháng năm, năm 2020. Ngày Julius: 2459049
| | Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tí | | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Năm | Thổ | Bích Thượng | | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Trọng | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | | Tuổi xung | Bính Thìn, Giáp Thìn; Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất | | Tiết khí | Giữa: Tiểu Thử (nắng oi)_Đại Thử (nắng gắt) | | Sao | Vị | | | Ngũ hành | Thổ | | | Động vật | Trĩ | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | | Hỷ thần | Nam | | Tài thần | Tây | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên phúc | Tốt | | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | | Nguyệt giải | Tốt | | | Tam hợp | Đại cát | | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | | Không phòng | Kỵ giá thú | | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h26 | Khoảng 18h39 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 |
|
| | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | | Thiên lao | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|