| | | Thứ tư, ngày 4 tháng mười một, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 19 tháng chín, năm 2020. Ngày Julius: 2459158
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Tuổi xung | Ất Tỵ, Kỷ Tỵ; Ất Hợi | Tiết khí | Giữa: Sương Giáng (sương sa)_Lập Đông (đầu đông) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Thiên quý | Đại cát | | Thiên thành | Tốt | | Ngũ phú | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Thiên ân | Đại cát | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Hoang vu | Xấu | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h29 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|