 | |  | Thứ năm, ngày 11 tháng hai, năm 2021 |  |
| Âm lịch: Ngày 30 tháng chạp, năm 2020. Ngày Julius: 2459257
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Tuổi xung | Nhâm Thân, Mậu Thân; Giáp Tí, Giáp Ngọ | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | U vi tinh | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Thiên thuỵ | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Hoang vu | Xấu | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h00 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thiên hình | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Chu tước | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thiên lao | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Câu trận | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|