| | | Thứ hai, ngày 4 tháng tư, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng ba, năm 2022. Ngày Julius: 2459674
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Tuổi xung | Kỷ Tỵ, Quý Tỵ; Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu | Tiết khí | Giữa: Xuân Phân (giữa xuân)_Thanh Minh (trong sáng | Sao | Trương | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Lộc (Nai) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Thiên thành | Tốt | | Cát khánh | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|