| | | Thứ sáu, ngày 7 tháng tư, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 17 tháng hai (nhuận), năm 2023. Ngày Julius: 2460042
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tuổi xung | Kỷ Sửu, Quý Sửu; Tân Mão, Tân Dậu | Tiết khí | Giữa: Thanh Minh (trong sáng)_Cốc Vũ (mưa rào) | Sao | Cang | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Long (Rồng) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Tam hợp | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Mãn đức tinh | Tốt | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h13 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 18h05 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|