| | | Chủ nhật, ngày 9 tháng tư, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 19 tháng hai (nhuận), năm 2023. Ngày Julius: 2460044
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Tuổi xung | Ất Mão, Quý Mão; Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi | Tiết khí | Giữa: Thanh Minh (trong sáng)_Cốc Vũ (mưa rào) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên thành | Tốt | | Nguyệt ân | Đại cát | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Tiểu hồng sa | Xấu | | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Thiên tặc | Xấu với khai trương,khởi tạo, động thổ, nhập trạch | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h05 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|