| | | Thứ năm, ngày 13 tháng tư, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 23 tháng hai (nhuận), năm 2023. Ngày Julius: 2460048
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Sửu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Tuổi xung | Quý Mùi, Đinh Mùi; Ất Dậu, Ất Mão | Tiết khí | Giữa: Thanh Minh (trong sáng)_Cốc Vũ (mưa rào) | Sao | Đẩu | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giải (Cua) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Hoàng ân | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h05 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|