| | | Thứ bảy, ngày 18 tháng mười một, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng mười, năm 2023. Ngày Julius: 2460267
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Tuổi xung | Giáp Tuất, Mậu Tuất; Giáp Thìn | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức hợp | Đại cát | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Hoàng ân | Đại cát | | Thiên quan | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h27 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|