 | |  | Thứ ba, ngày 25 tháng ba, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 26 tháng hai, năm 2025. Ngày Julius: 2460760
| | Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Tỵ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | | Tuổi xung | Đinh Hợi, Ất Hợi; Đinh Mão | | Tiết khí | Giữa: Xuân Phân (giữa xuân)_Thanh Minh (trong sáng | | Sao | Chuỷ | | | Ngũ hành | Hoả | | | Động vật | Hầu (Khỉ) | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Nam | | Tài thần | Tây | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên đức hợp | Đại cát | | | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Hoang vu | Xấu | | | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | | Không phòng | Kỵ giá thú | | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 18h10 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h04 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|