 | |  | Thứ bảy, ngày 8 tháng mười một, năm 2025 |  |
| Âm lịch: Ngày 19 tháng chín, năm 2025. Ngày Julius: 2460988
| | Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ | | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Hoả | Phú Đăng | | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | | Tuổi xung | Ất Hợi, Kỷ Hợi; Ất Tỵ | | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | | Sao | Liễu | | | Ngũ hành | Thổ | | | Động vật | Chướng (Hoẵng) | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Nam | | Tài thần | Tây Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên đức hợp | Đại cát | | | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | | Thiên quý | Đại cát | | | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | | Cát khánh | Tốt | | | Âm đức | Tốt | | | Tuế hợp | Tốt | | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | | Thiên ân | Đại cát | | | Thiên thuỵ | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h17 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h28 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|