Thứ hai 12/10 [26/8] Ngày Mậu Tí Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Tất | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h37 | | Thứ ba 13/10 [27/8] Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Chuỷ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h37 | | Thứ tư 14/10 [28/8] Ngày Canh Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Sâm | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h36 | | Thứ năm 15/10 [29/8] Ngày Tân Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Tỉnh | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h36 | | Thứ sáu 16/10 [30/8] Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Quỷ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h35 | | Thứ bảy 17/10 [1/9] Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Liễu | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h35 | | Chủ nhật 18/10 [2/9] Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Tinh | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h34 | |
|