Thứ hai 2/11 [17/9] Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Nguy | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ ba 3/11 [18/9] Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Thất | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ tư 4/11 [19/9] Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Bích | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h29 | | Thứ năm 5/11 [20/9] Ngày Nhâm Tí Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Khuê | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 | | Thứ sáu 6/11 [21/9] Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Lâu | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 | | Thứ bảy 7/11 [22/9] Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Vị | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 | | Chủ nhật 8/11 [23/9] Ngày Ất Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Mão | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h28 | |
|