Thứ hai 7/12 [23/10] Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Tất | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h22 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h31 | | Thứ ba 8/12 [24/10] Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Chuỷ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h23 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h31 | | Thứ tư 9/12 [25/10] Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Sâm | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h23 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h32 | | Thứ năm 10/12 [26/10] Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Tỉnh | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h24 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h32 | | Thứ sáu 11/12 [27/10] Ngày Mậu Tí Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Quỷ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h25 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h33 | | Thứ bảy 12/12 [28/10] Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Liễu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h25 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h33 | | Chủ nhật 13/12 [29/10] Ngày Canh Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Tinh | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h18 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 | |
|