Thứ hai 7/3 [5/2] Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | | Sao | Trương | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 18h04 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h04 |  | Thứ ba 8/3 [6/2] Ngày Canh Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | | Sao | Dực | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h04 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h04 |  | Thứ tư 9/3 [7/2] Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | | Sao | Chẩn | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h05 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 18h04 |  | Thứ năm 10/3 [8/2] Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | | Sao | Giác | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h05 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 18h04 |  | Thứ sáu 11/3 [9/2] Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | | Sao | Cang | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h05 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 18h04 |  | Thứ bảy 12/3 [10/2] Ngày Giáp Tí Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | | Sao | Đê | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h06 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 18h04 |  | Chủ nhật 13/3 [11/2] Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | | Sao | Phòng | | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h06 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h01 | Khoảng 18h04 |  |
|