Thứ hai 21/3 [19/2] Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Nguy | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h04 | | Thứ ba 22/3 [20/2] Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Thất | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h04 | | Thứ tư 23/3 [21/2] Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Bích | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h56 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h04 | | Thứ năm 24/3 [22/2] Ngày Bính Tí Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Khuê | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h55 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h54 | Khoảng 18h04 | | Thứ sáu 25/3 [23/2] Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Lâu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h54 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h04 | | Thứ bảy 26/3 [24/2] Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Vị | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h04 | | Chủ nhật 27/3 [25/2] Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Mão | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 18h10 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 18h05 | |
|