Thứ hai 4/4 [4/3] Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Trương | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 | | Thứ ba 5/4 [5/3] Ngày Mậu Tí Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Dực | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 | | Thứ tư 6/4 [6/3] Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Chẩn | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h13 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 | | Thứ năm 7/4 [7/3] Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Giác | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h13 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 18h05 | | Thứ sáu 8/4 [8/3] Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Cang | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 18h05 | | Thứ bảy 9/4 [9/3] Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Đê | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h05 | | Chủ nhật 10/4 [10/3] Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Phòng | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h05 | |
|