Thứ hai 13/6 [15/5] Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | | Sao | Nguy | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h16 |  | Thứ ba 14/6 [16/5] Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | | Sao | Thất | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h40 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 |  | Thứ tư 15/6 [17/5] Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | | Sao | Bích | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h40 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 |  | Thứ năm 16/6 [18/5] Ngày Canh Tí Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | | Sao | Khuê | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 |  | Thứ sáu 17/6 [19/5] Ngày Tân Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | | Sao | Lâu | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h17 |  | Thứ bảy 18/6 [20/5] Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | | Sao | Vị | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  | Chủ nhật 19/6 [21/5] Ngày Quý Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | | Sao | Mão | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  |
|