Thứ hai 7/8 [21/6] Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Nguy | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 | | Thứ ba 8/8 [22/6] Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Thất | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h15 | | Thứ tư 9/8 [23/6] Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Bích | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h14 | | Thứ năm 10/8 [24/6] Ngày Canh Tí Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Khuê | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h14 | | Thứ sáu 11/8 [25/6] Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Lâu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h13 | | Thứ bảy 12/8 [26/6] Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Vị | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h13 | | Chủ nhật 13/8 [27/6] Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Mão | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h12 | |
|