Thứ hai 9/9 [7/8] Ngày Bính Tí Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | | Sao | Tất | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h04 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h57 |  | Thứ ba 10/9 [8/8] Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | | Sao | Chuỷ | | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h56 |  | Thứ tư 11/9 [9/8] Ngày Mậu Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | | Sao | Sâm | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 |  | Thứ năm 12/9 [10/8] Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | | Sao | Tỉnh | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h01 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 |  | Thứ sáu 13/9 [11/8] Ngày Canh Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | | Sao | Quỷ | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h54 |  | Thứ bảy 14/9 [12/8] Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | | Sao | Liễu | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h00 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h53 |  | Chủ nhật 15/9 [13/8] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thìn |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | | Sao | Tinh | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h59 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h52 |  |
|