Thứ hai 1/5 [12/3] Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Trương | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h06 | | Thứ ba 2/5 [13/3] Ngày Canh Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Dực | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h06 | | Thứ tư 3/5 [14/3] Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Chẩn | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h24 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 | | Thứ năm 4/5 [15/3] Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Giác | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 | | Thứ sáu 5/5 [16/3] Ngày Quý Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Cang | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 | | Thứ bảy 6/5 [17/3] Ngày Giáp Tí Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Đê | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h07 | | Chủ nhật 7/5 [18/3] Ngày Ất Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Phòng | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h08 | |
|