Thứ hai 18/12 [6/11] Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tí Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Tâm | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h36 | | Thứ ba 19/12 [7/11] Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tí Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Vĩ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h36 | | Thứ tư 20/12 [8/11] Ngày Nhâm Tí Tháng Giáp Tí Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Cơ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h37 | | Thứ năm 21/12 [9/11] Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tí Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Đẩu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h37 | | Thứ sáu 22/12 [10/11] Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tí Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Ngưu | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h37 | | Thứ bảy 23/12 [11/11] Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tí Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Nữ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h38 | | Chủ nhật 24/12 [12/11] Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tí Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Hư | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h38 | |
|