 | |  | Chủ nhật, ngày 4 tháng tư, năm 2021 |  |
| Âm lịch: Ngày 23 tháng hai, năm 2021. Ngày Julius: 2459309
| | Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Mão, năm Tân Sửu | | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Năm | Thổ | Bích Thượng | | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | | Tuổi xung | Giáp Tí, Canh Tí; Bính Tuất, Bính Thìn | | Tiết khí | Thanh Minh (trong sáng) | | Sao | Tinh | | | Ngũ hành | Thái dương | | | Động vật | Mã (Ngựa) | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | | Hỷ thần | Nam | | Tài thần | Tây | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | | Thiên ân | Đại cát | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Thiên lại | Xấu | | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h12 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 |
|
| | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|