 | |  | Thứ bảy, ngày 7 tháng năm, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng tư, năm 2022. Ngày Julius: 2459707
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Thân, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Tuổi xung | Nhâm Dần, Mậu Dần; Giáp Tí, Giáp Ngọ | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Ngũ phú | Đại cát | | Lục hợp | Đại cát | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Dương công kỵ | Xấu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h09 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thiên hình | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Chu tước | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thiên lao | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Câu trận | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|