| | | Thứ năm, ngày 29 tháng chín, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng chín, năm 2022. Ngày Julius: 2459852
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Tuổi xung | Kỷ Mão, Đinh Mão; Tân Mùi, Tân Sửu | Tiết khí | Giữa: Thu Phân (giữa thu)_Hàn Lộ (mát mẻ) | Sao | Đẩu | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giải (Cua) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên lại | Xấu | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h45 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h44 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|