Thứ hai 1/6 [10/4(N)] Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Trương | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Thứ ba 2/6 [11/4(N)] Ngày Bính Tí Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Dực | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ tư 3/6 [12/4(N)] Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Chẩn | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ năm 4/6 [13/4(N)] Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Giác | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ sáu 5/6 [14/4(N)] Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Cang | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h14 | | Thứ bảy 6/6 [15/4(N)] Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Đê | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Chủ nhật 7/6 [16/4(N)] Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Phòng | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | |
|