Thứ hai 15/6 [24/4(N)] Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Nguy | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 | | Thứ ba 16/6 [25/4(N)] Ngày Canh Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Thất | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 | | Thứ tư 17/6 [26/4(N)] Ngày Tân Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Bích | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h17 | | Thứ năm 18/6 [27/4(N)] Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Khuê | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 | | Thứ sáu 19/6 [28/4(N)] Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Lâu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 | | Thứ bảy 20/6 [29/4(N)] Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Vị | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 | | Chủ nhật 21/6 [1/5] Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Mão | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 | |
|