 | |  | Thứ sáu, ngày 15 tháng năm, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 23 tháng tư, năm 2020. Ngày Julius: 2458985
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Tuổi xung | Bính Tí, Giáp Tí | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Ngưu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Trâu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | U vi tinh | Tốt | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên lao | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Câu trận | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Thanh long | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên hình | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Chu tước | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |

Advertisement
|