 | |  | Thứ năm, ngày 14 tháng năm, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 22 tháng tư, năm 2020. Ngày Julius: 2458984
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Tuổi xung | Kỷ Hợi, Quý Hợi; Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Đẩu | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giải (Cua) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Phúc hậu | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên lao | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Câu trận | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên hình | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Chu tước | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|