Thứ hai 11/5 [19/4] Ngày Giáp Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Tâm | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h26 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h12 | | Thứ ba 12/5 [20/4] Ngày Ất Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Vĩ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h13 | | Thứ tư 13/5 [21/4] Ngày Bính Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Cơ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h14 | | Thứ năm 14/5 [22/4] Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Đẩu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Thứ sáu 15/5 [23/4] Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Ngưu | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 | | Thứ bảy 16/5 [24/4] Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Nữ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 | | Chủ nhật 17/5 [25/4] Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Hư | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 | |
|