| | | Thứ hai, ngày 25 tháng năm, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 3 tháng tư (nhuận), năm 2020. Ngày Julius: 2458995
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Tuổi xung | Canh Tuất, Bình Tuất | Tiết khí | Giữa: Tiểu Mãn (lúa kết hạt)_Mang Chủng (tua rua) | Sao | Tất | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Quạ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quan | Tốt | | Phúc sinh | Tốt | | Cát khánh | Tốt | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|