Thứ hai 18/5 [26/4] Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Nguy | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 | | Thứ ba 19/5 [27/4] Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Thất | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h19 | | Thứ tư 20/5 [28/4] Ngày Quý Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Bích | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h19 | | Thứ năm 21/5 [29/4] Ngày Giáp Tí Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Khuê | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 | | Thứ sáu 22/5 [30/4] Ngày Ất Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Lâu | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 | | Thứ bảy 23/5 [1/4(N)] Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Vị | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 | | Chủ nhật 24/5 [2/4(N)] Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Mão | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 | |
|