| | | Thứ ba, ngày 28 tháng tư, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng tư, năm 2020. Ngày Julius: 2458968
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Tuổi xung | Quý Mùi, Đinh Mùi; Ất Dậu, Ất Mão | Tiết khí | Giữa: Cốc Vũ (mưa rào)_Lập Hạ (đầu hè) | Sao | Chuỷ | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Hầu (Khỉ) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Thiên phúc | Tốt | | Thiên thành | Tốt | | Tam hợp | Đại cát | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h06 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|