| | | Chủ nhật, ngày 26 tháng tư, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng tư, năm 2020. Ngày Julius: 2458966
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Tuổi xung | Tân Tỵ, Đinh Tỵ | Tiết khí | Giữa: Cốc Vũ (mưa rào)_Lập Hạ (đầu hè) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Nguyệt ân | Đại cát | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h06 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|