 | |  | Thứ năm, ngày 30 tháng tư, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 8 tháng tư, năm 2020. Ngày Julius: 2458970
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Mão, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Tuổi xung | Tân Dậu, Đinh Dậu; Đinh Mão | Tiết khí | Giữa: Cốc Vũ (mưa rào)_Lập Hạ (đầu hè) | Sao | Tỉnh | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lại (Rái cá) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Thiên phúc | Tốt | | Âm đức | Tốt | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Sát chủ | Đại hung | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h25 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h06 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Câu trận | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thanh long | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Minh đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên hình | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Chu tước | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên lao | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|