| | | Thứ bảy, ngày 11 tháng tư, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 19 tháng ba, năm 2020. Ngày Julius: 2458951
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Tuổi xung | Mậu Dần, Bính Dần; Canh Ngọ, Canh Tí | Tiết khí | Giữa: Thanh Minh (trong sáng)_Cốc Vũ (mưa rào) | Sao | Đê | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Lạc (Lạc đà) | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | Tam hợp | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h05 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|