 | |  | Thứ tư, ngày 11 tháng ba, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 18 tháng hai, năm 2020. Ngày Julius: 2458920
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Tuổi xung | Ất Mùi, Tân Mùi; Đinh Hợi, Đinh Tỵ | Tiết khí | Giữa: Kinh Trập (sâu nở)_Xuân Phân (giữa xuân) | Sao | Chẩn | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Dẫn (Giun) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Hoàng ân | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Đại hồng sa | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 18h04 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Chu tước | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Câu trận | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thanh long | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|