 | |  | Thứ sáu, ngày 28 tháng hai, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 6 tháng hai, năm 2020. Ngày Julius: 2458908
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Tuổi xung | Quý Mùi, Đinh Mùi; Ất Dậu, Ất Mão | Tiết khí | Giữa: Vũ Thuỷ (ẩm ướt)_Kinh Trập (sâu nở) | Sao | Lâu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Cẩu (Chó) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Hoàng ân | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h03 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Chu tước | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Câu trận | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thanh long | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|