 | |  | Thứ bảy, ngày 1 tháng hai, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 8 tháng giêng, năm 2020. Ngày Julius: 2458881
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Dần, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Tuổi xung | Nhâm Thìn, Canh Thìn; Canh Tuất | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | Sao | Vị | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Trĩ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Thiên quan | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h47 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h57 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Câu trận | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thanh long | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Chu tước | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|