 | |  | Thứ hai, ngày 3 tháng hai, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng giêng, năm 2020. Ngày Julius: 2458883
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Tí, tháng Mậu Dần, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Tuổi xung | Canh Ngọ, Mậu Ngọ | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | Sao | Tất | | Ngũ hành | Thái âm | | Động vật | Quạ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Nguyệt ân | Đại cát | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Đại hồng sa | Tốt | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h48 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h58 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên lao | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Câu trận | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thanh long | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên hình | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Chu tước | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|