| | | Thứ ba, ngày 11 tháng hai, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 18 tháng giêng, năm 2020. Ngày Julius: 2458891
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Thân, tháng Mậu Dần, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Tuổi xung | Mậu Dần, Bính Dần; Canh Ngọ, Canh Tí | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Dực | | Ngũ hành | Hoả | | Động vật | Xà (Rắn) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Nguyệt giải | Tốt | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | Minh tinh | Tốt | | Phổ hộ (Hội hộ) | Làm phúc, giá thú, xuất hành | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h00 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|